Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
án ngữ



verb
To obstruct the access into
đêm qua, cảnh sát cÆ¡ động án ngữ đưá»ng vào bãi biển ABC last night, mobile police obstructed the access into the ABC beach

[án ngữ]
to obstruct the access; to block the entrance; to bar
Äêm qua, cảnh sát cÆ¡ động án ngữ đưá»ng vào bãi biển ABC
Last night, mobile police obstructed the access into the ABC beach



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.